Thật là khó khăn khi bạn muốn lựa chọn Canada làm điểm đến du học của mình nhưng bản thân không nắm được chi phí du học Canada là bao nhiêu? Liệu du học Canada đắt hay rẻ? Hãy giải đáp băn khoăn này của bạn ngay hôm nay. 1. Học phí Theo số liệu […]
Chuyển tới tiêu đề chính trong bài
Thật là khó khăn khi bạn muốn lựa chọn Canada làm điểm đến du học của mình nhưng bản thân không nắm được chi phí du học Canada là bao nhiêu? Liệu du học Canada đắt hay rẻ? Hãy giải đáp băn khoăn này của bạn ngay hôm nay.
1. Học phí
Theo số liệu thống kê của Statistic Canada, học phí trung bình một năm mà sinh viên quốc tế phải đóng cho các cơ sở đào tạo tại Canada nằm trong khoảng từ $16,252 CAD (tức $12,257 USD cho bậc Sau Đại học) đến $25,180 CAD (tức $18,990 USD cho bậc Đại học). Số tiền này trên thực tế sẽ thay đổi, mà đôi khi là chênh lệch khá lớn giữa các tỉnh và giữa các ngành học khác nhau. Để các bạn có thể nắm rõ hơn về sự dao động này, mình sẽ cung cấp đến các bạn các bảng số liệu sau:
Học phí trung bình năm 2017 – 2018 của sinh viên quốc tế
theo bậc học tại từng tỉnh (Đơn vị: $ CAD/năm)
Địa điểm | Bậc học | Học phí đối với sinh viên quốc tế ($CAD/năm) |
Canada | Bậc Đại học | $25,180 |
Bậc Sau Đại học | $16,252 | |
Newfoundland and Labrador | Bậc Đại học | $9,321 |
Bậc Sau Đại học | $3,174 | |
Prince Edward Island | Bậc Đại học | $22,369 |
Bậc Sau Đại học | $11,602 | |
Nova Scotia | Bậc Đại học | $16,761 |
Bậc Sau Đại học | $18,255 | |
New Brunswick | Bậc Đại học | $14,108 |
Bậc Sau Đại học | $11,314 | |
Quebec | Bậc Đại học | $21,188 |
Bậc Sau Đại học | $14,907 | |
Ontario | Bậc Đại học | $32,370 |
Bậc Sau Đại học | $22,217 | |
Manitoba | Bậc Đại học | $14,739 |
Bậc Sau Đại học | $10,280 | |
Saskatchewan | Bậc Đại học | $19,088 |
Bậc Sau Đại học | $5,918 | |
Alberta | Bậc Đại học | $21,211 |
Bậc Sau Đại học | $11,703 | |
British Columbia | Bậc Đại học | $23,331 |
Bậc Sau Đại học | $15,673 |
Bậc học Đại học luôn có mức học phí tốn kém hơn Bâc học Sau Đại học. Sự chênh lệch này cũng xảy ra tương tự đối với các tỉnh. Tỉnh có chi phí học tốn kém nhất đó là chính là Ontario, nơi thủ đô Ottawa của Canada tọa lạc, với mức $32,370 CAD (tức $24,413 USD) cho một năm Bậc Đại học và xấp xỉ $16,756 USD cho một năm Bậc Sau Đại học. Tiếp theo sau là các tỉnh Prince Edward Island, Quebec, Alberta và British Columbia.
Học phí trung bình năm học 2017 – 2018 của các ngành theo bậc học
đối với sinh viên quốc tế
Tên ngành học |
Bậc Đại học
|
Bậc Sau Đại học
|
Giáo dục | $18,449 | $15,262 |
Nghệ thuật thị giác và nghệ thuật biểu diễn | $21,997 | $13,636 |
Công nghệ Truyền thông | ||
Nhân văn | $24,402 | $14,147 |
Khoa học xã hội và hành vi | $23,114 | $14,283 |
Luật, nghiên cứu và hành nghề luật | $30,367 | $16,695 |
Kinh doanh, quản trị và quản lý hành chính | $24,683 | $22,154 |
Khoa học công nghệ vật lý và đời sống | $26,184 | $14,502 |
Toán học, máy tính và khoa học thông tin | $27,282 | $15,015 |
Kỹ thuật | $28,625 | $17,213 |
Kiến trúc và công nghệ liên quan | $23,419 | $23,130 |
Nông nghiệp, bảo tồn và tài nguyên thiên nhiên | $22,553 | $13,428 |
Nha khoa | $54,732 | $21,894 |
Y học | $32,540 | N/A |
Y tá | $19,212 | $12,992 |
Dược phẩm | $33,940 | $11,891 |
Thuốc thú y | $59,234 | $8,777 |
Sức khỏe, công viên, giải trí và thể hình | $21,392 | $16,769 |
Các dịch vụ vận chuyển, bảo vệ và cá nhân | $19,775 | $16,923 |
MBA điều hành | $61,190 | |
MBA Regular | $36,623 |
Đã trở thành xu hướng chung qua các năm, các ngành Luật, Nha khoa, Y học, Dược phẩm và Thuốc thú ý luôn nằm trong danh sách các ngành có chi phí tốn kém nhất bậc Đại học. Trong khi đó ở bậc đào tạo Sau Đại học, các ngành Kinh doanh, Quản lý hành chính, MBA và Kiến trúc lại dẫn đầu top các ngành học đắt đỏ.
2. Tiền sinh hoạt phí
Nếu có nghiên cứu qua về diện visa du học Canada như CES hay SDS, bạn sẽ nhớ rằng thay vì phải chứng minh tài chính như khi đi visa thường, bạn chỉ cần cung cấp Giấy Chứng nhận Đầu tư Đảm bảo (Guaranteed Investment Certificate – GIC) trị giá $10,000 CAD. Số tiền xấp xỉ $7,470 USD này sẽ được ngân hàng Scotiabank giữ trong vòng 1 năm như một khoản đảm bảo, chứng tỏ khả năng chi trả sinh hoạt phí của sinh viên trong thời gian học tập tại đây. (Nếu có nhu cầu học tập tại Quebec, lượng tiền ước tính hàng năm còn có thể lên tới $11,000 CAD/năm (xấp xỉ $8,210 USD)).
Đó là trên giấy chứng nhận, vậy trên thực tế thì sao?
2.1. Tiền nhà:
Có ba hình thức cư trú chính dành cho du học sinh:
Hình thức |
Mức phí |
|
Ký túc xá của trường | $3,000 – $7,500 CAD/năm | |
Homestay với người bản xứ | $4,800 – $9,600 CAD/năm | |
Thuê nhà | Căn hộ 01 phòng ngủ ở khu vực trung tâm | $1,217.56 CAD/tháng |
Căn hộ 01 phòng ngủ ở ngoại ô | $969.01 CAD/tháng | |
Căn hộ 03 phòng ngủ ở khu vực trung tâm | $1,968.66 CAD/tháng | |
Căn hộ 03 phòng ngủ ở ngoại ô | $1,568.50 CAD/tháng |
2.2. Chi phí tiện ích:
Chi phí tiện ích là những khoản chi phí phục vụ cho những tiện ích căn bản, thiết yếu như điện, nước, gas và Internet. Số liệu thống kê cho thấy, đối với 1 căn hộ 85m2, số tiền phải bỏ ra cho một năm điện, nước, sưởi ấm và phí vệ sinh là $142,51 CAD (hay $108 USD). Đồng thời nếu muốn sử dụng Internet, các bạn du học sinh cũng phải chi trả trung bình khoảng $6 CAD/tháng (tương đương với $72 CAD hay $55 USD/năm).
2.3. Chi phí đi lại:
Cách thức di chuyển |
Chi phí |
Vé 1 chiều bằng phương tiện công cộng | $3.20 CAD |
Vé tháng | $93.00 CAD |
Taxi giá khởi điểm | $3.70 CAD |
Taxi km đầu tiên | $1.84 CAD |
Tiền xăng | $1.22 CAD/lít |
3. Chi phí bảo hiểm
Hầu hết các tỉnh và các trường tại Canada yêu cầu sinh viên ngay từ khi nhập học, hoặc là đã đang tham gia bảo hiểm, hoặc là phải mua bảo hiểm bắt buộc thông qua tỉnh hoặc trường. Tùy từng công ty bảo hiểm, từng tỉnh hay chương trình liên kết của từng trường mà mức phí bảo hiểm sinh viên quốc tế phải đóng lại khác nhau. Mình có thể chỉ ra một số các ví dụ cụ thể như sau:
- Công ty bảo hiểm tư nhân: Gói bảo hiểm du học của Bảo hiểm Bảo Việt chia ra làm 3 mức Bạc, Vàng, Kim Cương với các mức phí và quyền lợi được hưởng là khác nhau. Gói Bạc đóng 4.480.000 VNĐ/năm, gói Vàng là 5.600.000 VNĐ/năm trong khi gói Kim Cương có mức phí là 11.000.000 VNĐ/năm.
- Bảo hiểm trong hệ thống công của Canada (tỉnh British Columbia): MPS (Medical Services Plan) là chương trình bảo hiểm cấp tỉnh của British Columbia. Mức phí chính thức bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/01/2018 được công bố là $37.50 CAD/tháng (tức $450 CAD hay $340 USD/năm) đối với người lớn.
- Phí đóng qua trường: Trên trang web trường “Yukon International” thì lại công bố mức phí bảo hiểm mà sinh viên quốc tế phải đóng là từ $1,70 CAD đến $1,80 CAD/ngày (vào khoảng $51 CAD đến $54 CAD/tháng).
Chính vì vậy mà khi quyết định theo học tại trường hay tỉnh nào, hãy tìm hiểu thật rõ chính sách chăm sóc sức khỏe tại nơi đó thật là kĩ càng để có sự chuẩn bị tài chính chuẩn xác nhất bạn nhé.
4. Chi phí hoàn tất thủ tục hồ sơ
4.1. Chi phí khám sức khỏe:
Mức phí khám sức khỏe lấy visa sang Canada trên trang web của “Tổ chức Di cư Quốc tế (IOM)” được công bố như sau:
-
Phí khám sức khỏe tại Hà Nội:
+ Người lớn (từ 11 tuổi trở lên): $147 USD
+ Trẻ em (dưới 11 tuổi): $115 USD
-
Phí khám sức khỏe tại TP. Hồ Chí Minh:
+ Người lớn (từ 11 tuổi trở lên): $126 USD
+ Trẻ em (dưới 11 tuổi): $105 USD
Khi đi các bạn nhớ mang theo: Hồ sơ sức khỏe (IMM 1017 E) được phát hành bởi Chính phủ Canada, hộ chiếu bản chính hoặc chứng minh thư, kính mắt cùng hồ sơ bệnh án nếu có.
4.2. Phí xét visa:
Phí xét duyệt cho mỗi bộ hồ sơ (có hiệu lực từ ngày 02/11/2017) (đã bao gồm thuế VAT) là $35.15 USD.
Lưu ý: Kể từ sau ngày 31/12/2018, sinh viên quốc tế đếm từ khu vực Châu Á, Châu Á Thái Bình Dương và các nước châu Mỹ sẽ phải cung cấp các đặc điểm sinh trắc học (bao gồm ảnh và dấu vân tay của bạn). Nếu các bạn thuộc vào diện phải cung cấp thông tin về sinh trắc học, lệ phí sẽ là $85 CAD (tức $65 USD).
4.3. Phí lấy và gia hạn Study Permit:
Để có được Giấy phép Du học (Study Permit) (có gia hạn), bạn sẽ phải nộp $150 CAD/người (hay $114 USD/người).
Nếu như giấy phép du học của bạn bị hết hạn và cần gia hạn thêm, lệ phi sẽ là $350 CAD/người ($264 USD/người) bao gồm $200 CAD khôi phục trạng thái du học của bạn và $150 CAD để lấy Giấy phép Du học mới.
4.4. Tiền vé máy bay:
Giá vé các đường bay từ Việt Nam sang Canada, tùy thuộc vào điểm đến và thời gian bay, có sự thay đổi. Nhưng về trung bình, giá vé một chiều từ Hà Nội hoặc Thành phố Hồ Chí Minh sang các thành phố tại Canada sẽ nằm trong khoảng từ $800 CAD đến $3.000 CAD (hay $604 USD đến $2264 USD).
Như các bạn có thể thấy, trung bình các bạn sẽ phải chi trả từ $30.000 CAD đến $47.000 CAD (tương đương với $23,000 USD đến $36,000 USD) cho chi phí du học Canada năm đầu tiên. Cụ thể số tiền là bao nhiêu còn phụ thuộc vào ngôi trường, ngành học và chủ trương, chính sách từ trường từ tỉnh của bạn. Mình mong muốn dựa vào bài viết này mà các bạn có thể đưa ra lựa chọn chính xác và có được sự chuẩn bị chắc chắn nhất cho hành trang của mình. Chúc các bạn may mắn!