Nhiều bạn sau khi đến du học tại Canada rồi mới nhận ra một sự thật phũ phàng, đó là ngôi trường mà các bạn được tư vấn KHÔNG HỀ hỗ trợ các bạn lấy Post-Graduation Work Permit. Không xin được Work Permit, các bạn bắt buộc phải về nước do không xin được giấy […]
Chuyển tới tiêu đề chính trong bài
Nhiều bạn sau khi đến du học tại Canada rồi mới nhận ra một sự thật phũ phàng, đó là ngôi trường mà các bạn được tư vấn KHÔNG HỀ hỗ trợ các bạn lấy Post-Graduation Work Permit. Không xin được Work Permit, các bạn bắt buộc phải về nước do không xin được giấy phép lao động hợp pháp. Tuy nhiên có một kiến thức cơ bản là hầu hết các trường Đại học và Cao đẳng Công lập tại Canada đều đủ điều kiện để giúp bạn apply lấy Permit này.
Vì vậy, trong bài viết hôm nay, mình sẽ tổng hợp cho các bạn tên của tất cả các trường Đại học và Cao đẳng Công lập tại Canada. Các bạn ngắm đến tỉnh nào thì tra trường tại tỉnh đó cho dễ xem ha.
Bài viết tham khảo:
- Lần đầu lấy Study Permit thì phải làm thế nào?
- Post Graduation Work Permit: Cơ hội làm việc sau khi ra trường
Lưu ý:
- Không có trường Đại học hay Cao đẳng Công lập nào nhận sinh viên quốc tế nằm tại Northwest Territories hay Nunavut. Các tỉnh này hoặc là chỉ bao gồm trường tư nhân hoặc là không có trường nào được phép nhận sinh viên quốc tế.
- Danh sách các trường Đại học Cao đẳng Công lập tại tỉnh Ontario sẽ được lưu trong một bài riêng. Các bạn chú ý đón đọc nha.
1. Alberta
Sau đây là Danh sách các trường Đại học và Cao đẳng
Công lập tại tỉnh Alberta
Tên trường |
Tành phố |
Campus |
Chương trình PGWP |
Alberta College of Art and Design | Calgary | Calgary | Có |
Athabasca University | Athabasca | Athabasca | Có |
Bow Valley College | Calgary | Calgary | Có |
Burman University | Lacombe | Lacombe | Có |
Grande Prairie Regional College | Grand Prairie | Grande Prairie Campus | Có |
Grant MacEwan University | Edmonton | City Centre Campus, Centre for the Arts & Communications, Alberta College | Có |
Keyano College | Fort McMurray | Fort McMurray | Có |
Lakeland College | Lloydminster | Lloydminster Campus | Có |
Lethbridge College | Lethbridge | Lethbridge | Có |
Medicine Hat College | Brooks | Brooks Campus | Có |
Medicine Hat College | Medicine Hat | Medicine Hat | Có |
Mount Royal University | Calgary | Calgary | Có |
NAIT (Northern Alberta Institute of Technology) | Calgary | Calgary Campus | Có |
NAIT (Northern Alberta Institute of Technology) | Edmonton | Main Campus, Patricia Campus, Souch Campus | Có |
NAIT (Northern Alberta Institute of Technology) | St. Albert | St. Albert Campus | Có |
NorQuest College | Drayton Valley | Drayton Valley Campus | Có |
NorQuest College | Edmonton | Edmonton Down Town, Westmount Campus | Có |
NorQuest College | Stony Plain | Stony Plain Campus | Có |
NorQuest College | Westlock | Westlock Campus | Có |
NorQuest College | Wetaskiwin | Wetaskiwin | Có |
NorQuest College | Whitecourt | Whitecourt Campus | Có |
NorQuest College | Grouard | Grouard Campus | Có |
Northern Lakes College | Grouard | Grouard Campus | Có |
Olds College | Calgary | Calgary Campus | Có |
Olds College | Olds | Olds Campus | Có |
Portage College | Lac La Biche | Lac La Biche Campus | Có |
Red Deer College | Red Deer | Red Deer | Có |
Southern Alberta Institute of Technology (SAIT Polytechnic) | Calgary | Calgary | Có |
St. Mary’s University | Calgary | Calgary | Có |
St. Stephen’s College (U of Alberta Campus) | Edmonton | Edmonton | Có |
University of Alberta | Camrose | Augustana Campus | Có |
University of Alberta | Edmonton | Main, Campus St. Jean | Có |
University of Calgary | Calgary | Calgary | Có |
University of Lethbridge | Calgary | Calgary Campus | Có |
2. British Columbia
Danh sách các trường công lập tại tỉnh British Columbia
Tên trường |
Campus |
Chương trình PGWP |
British Columbia Institute of Technology | Burnaby, North Vancouver, Richmond, Vancouver | Có |
Camosun College | Victoria | Có |
Capilano University | North Vancouver, Sechelt | Có |
Coast Mountain College | Hazelton, Houston, Kitimat, Prince Rupert, Masset (Haida Gwaii), Queen Charlotte, Smithers, Terrace | Có |
Collège Éducacentre | Prince George, Vancouver, Victoria | Không |
College of New Caledonia | Burns Lake, Fort St. James, Fraser Lake, Mackenzie, Prince George, Quesnel, Vanderhoof, Valemount | Có |
College of the Rockies | Cranbrook, Creston, Fernie, Golden, Invermere, Kimberley | Có |
Douglas College | Coquitlam, New Westminster, Surrey | Có |
Emily Carr University of Art and Design | Vancouver | Có |
Justice Institute of British Columbia | Chilliwack, Kelowna, Maple Ridge, New Westminster, Victoria | Có |
Kwantlen Polytechnic University | Cloverdale, Langley, Richmond,Surrey | Có |
Langara College | Vancouver | Có |
Nicola Valley Institute of Technology | Burnaby, Merritt | Có |
North Island College | Campbell River, Courtenay, Port Alberni, Port Hardy, Ucluelet | Có |
Northern Lights College | Chetwynd, Dawson Creek, Fort Nelson, Fort St John, Tumbler Ridge | Có |
Okanagan College | Kelowna, Oliver, Penticton, Revelstoke, Salmon Arm, Summerland, Vernon | Có |
Q College | Victoria | Không |
Royal Roads University | Victoria | Có |
Selkirk College | Castlegar, Grand Forks, Kaslo Centre, Nakusp, Nelson, Trail | Có |
Simon Fraser University (SFU) | Burnaby, Surrey, Vancouver | Có |
Thompson Rivers University | Kamloops, Williams Lake | Có |
University of British Columbia (UBC) | Kelowna, Vancouver | Có |
University of Northern British Columbia | Fort St. John, Prince George, Quesnel, Terrace | Có |
University of Victoria | Victoria | Có |
University of the Fraser Valley | Abbotsford, Chilliwack, Hope, Mission | Có |
Vancouver Community College | Vancouver | Có |
Vancouver Island University | Duncan, Nanaimo, Parksville, Powell River | Có |
3. Manitoba
Danh sách các trường Đại học Cao đẳng Công lập tại tỉnh Manitoba
Tên trường |
Thành phố |
Campus |
Chương trình PGWP |
Assiniboine Community College | Brandon | Brandon | Có |
Brandon University | Brandon | Brandon | Có |
Manitoba Institute of Trades and Technology | Winnipeg | Winnipeg | Có |
Université de Saint-Boniface | Winnipeg | Winnipeg | Có |
University of Manitoba | Winnipeg | Winnipeg | Có |
University of Winnipeg | Winnipeg | Winnipeg | Có |
4. New Brunswick
Các trường Đại học Cao đẳng Công lập tại Canada – New Brunswick
Tên trường |
Thành phố |
Campus |
Chương trình PGWP |
Collège communautaire du Nouveau-Brunswick (CCNB) | Bathurst | Campus de Bathurst | Có |
Collège communautaire du Nouveau-Brunswick (CCNB) | Campbellton | Campus de Campbellton | Có |
Collège communautaire du Nouveau-Brunswick (CCNB) | Dieppe | Campus de Dieppe | Có |
Collège communautaire du Nouveau-Brunswick (CCNB) | Edmundston | Campus d’Edmundston | Có |
Collège communautaire du Nouveau-Brunswick (CCNB) | Shippagan | Campus de la Péninsule acadienne | Có |
Mount Allison University | Sackville | Sackville | Có |
New Brunswick College of Craft and Design | Fredericton | Fredericton | Có |
New Brunswick Community College (NBCC) | Fredericton | NBCC – Fredericton | Có |
New Brunswick Community College (NBCC) | Miramichi | NBCC – Miramichi | Có |
New Brunswick Community College (NBCC) | Moncton | NBCC – Moncton | Có |
New Brunswick Community College (NBCC) | Saint John | NBCC – Saint John | Có |
New Brunswick Community College (NBCC) | St. Andrews | NBCC – St. Andrews | Có |
New Brunswick Community College (NBCC) | Woodstock | NBCC – Woodstock | Có |
St. Thomas University | Fredericton | Fredericton | Có |
Université de Moncton | Edmundston | Campus d’Edmunsdston | Có |
Université de Moncton | Moncton | Campus de Moncton | Có |
Université de Moncton | Shippagan | Campus de Shippagan | Có |
University of New Brunswick | Fredericton | UNB – Fredericton | Có |
University of New Brunswick | Saint John | UNB – Saint John | Có |
5. Newfoundland and Labrador
Danh sách Đại học Cao đẳng Công lập tại Canada
Newfoundland and Labrador
Tên trường |
Thành phố |
Campus |
Chương trình PGWP |
College of the North Atlantic | St. Anthony | St. Anthony Campus | Có |
College of the North Atlantic | Conception Bay South | Seal Cove Campus | Có |
College of the North Atlantic | St. John’s | Prince Philip Drive Campus, Ridge Road Campus | Có |
College of the North Atlantic | Port aux Basques | Port aux Basques Campus | Có |
College of the North Atlantic | Placentia | Placentia Campus | Có |
College of the North Atlantic | Labrador City | Labrador West Campus | Có |
College of the North Atlantic | Happy Valley-Goose Bay | Happy Valley-Goose Bay Campus | Có |
College of the North Atlantic | Grand Falls-Windsor | Grand Falls-Windsor Campus | Có |
College of the North Atlantic | Gander | Gander Campus | Có |
College of the North Atlantic | Cornerbrook | Cornerbrook Campus | Có |
College of the North Atlantic | Clarenville | Clarenville Campus | Có |
College of the North Atlantic | Carbonear | Carbonear Campus | Có |
College of the North Atlantic | Burin Bay Arm | Burin Campus | Có |
College of the North Atlantic | Bonavista | Bonavista Campus | Có |
College of the North Atlantic | Stephenville | Bay St. George Campus | Có |
College of the North Atlantic | Baie Verte | Baie Verte Campus | Có |
Memorial University of Newfoundland | Corner Brook | Grenfell Campus | Có |
Memorial University of Newfoundland | St. John’s | Fisheries and Marine Institute Campus, St. John’s Campus | Có |
6. Nova Scotia
Tất cả các trường Đại học Cao đẳng Công lập tại Nova Scotia
Tên trường |
Thành phố |
Campus |
Chương trình PGWP |
Acadia University | Wolfville | Wolfville | Có |
Atlantic School of Theology | Halifax | Halifax | Có |
Cape Breton University | Sydney | Sydney | Có |
Dalhousie University | Halifax | Halifax | Có |
Mount Saint Vincent University | Halifax | Halifax | Có |
NSCAD University (Nova Scotia College of Art and Design) | Halifax | Halifax | Có |
Nova Scotia Community College | Halifax | Halifax | Có |
Saint Mary’s University | Halifax | Halifax | Có |
St. Francis Xavier University | Antigonish | Antigonish | Có |
Université Sainte-Anne | Church Point | Church Point | Có |
7. Prince Edward Island
Có 03 trường Đại học Cao đẳng Công lập tại Prince Edward Island
Tên trường |
Thành phố |
Campus |
Chương trình PGWP |
Collège de l’Île | Charlottetown | Centre de formation Charlottetown | Có |
Collège de l’Île | DeBlois | Centre de formation DeBlois | Có |
Collège de l’Île | Wellington | Main Campus | Có |
Holland College | Alberton | West Prince Campus | Có |
Holland College | Charlottetown | Prince of Wales Campus, Tourism and Culinary Centre | Có |
Holland College | Georgetown | Georgetown Centre | Có |
Holland College | Montague | Montague Centre | Có |
Holland College | O’Leary | O’Leary Centre | Có |
Holland College | Slemon Park | Atlantic Police Academy | Có |
Holland College | Souris | Souris Site | Có |
Holland College | Summerside | East Prince Centre, Marine Training Centre, Summerside, | Có |
Holland College | Tignish | Dalton Centre | Có |
University of Prince Edward Island | Charlottetown | Charlottetown | Có |
8. Saskatchewan
Các trường Đại học Cao đẳng Công lập tại Canada – Saskatchewan
Tên trường |
Thành phố |
Campus |
Chương trình PGWP |
Cumberland College | Nipawin | Nipawin Campus | Có |
Cumberland College | Melfort | Melfort Campus | Có |
Cumberland College | Tisdale | Tisdale Campus | Có |
Great Plains College | Swift Current | Swift Current | Có |
Lutheran Theological Seminary | Saskatoon | Saskatoon | Có |
Parkland College | Yorkton | Yorkton | Có |
Saskatchewan Polytechnic | Moose Jaw | Moose Jaw | Có |
Saskatchewan Polytechnic | Prince Albert | Prince Albert | Có |
Saskatchewan Polytechnic | Regina | Regina | Có |
Saskatchewan Polytechnic | Saskatoon | Saskatoon | Có |
St. Andrew’s College | Saskatoon | Saskatoon | Có |
St. Peter’s College | Muenster | Muenster | Có |
University of Regina, including Campion College, First Nations University of Canada and Luther College | Regina | Regina | Có |
University of Saskatchewan, including St. Thomas More College | Saskatoon | Saskatoon | Có |
9. Yukon
Tỉnh Yukon – Nơi có 01 ngôi trường Công lập duy nhất chấp nhận sinh viên quốc tế
Tên trường |
Thành phố |
Campus |
Chương trình PGWP |
Yukon College | Carcross | Carcross Community Campus | Có |
Yukon College | Carmacks | Carmacks Community Campus | Có |
Yukon College | Dawson City | Dawson City Tr’odëk Hätr’unohtän Zho Campus | Có |
Yukon College | Faro | Faro Community Campus | Có |
Yukon College | Haines Junction | Haines Junction Community Campus | Có |
Yukon College | Mayo | Mayo Community Campus | Có |
Yukon College | Old Crow | Old Crow Alice Frost Community Campus | Có |
Yukon College | Pelly Crossing | Pelly Crossing Hets’edän Kú’Learning House Campus | Có |
Yukon College | Ross River | Ross River Dene Cho Kê’endj Campus | Có |
Yukon College | Teslin | Teslin Community Campus | Có |
Yukon College | Watson Lake | Watson Lake Community Campus | Có |
Yukon College | Whitehorse | Ayamdigut Campus, Kwanlin Dun First Nation Kenädän Ku House of Learning, Whitehorse Correctional Centre Campus | Có |
Ghi chú: Đối với các trường tại tỉnh Quebec lại có cách vận hành khác với các tỉnh còn lại tại Canada. Hầu hết các trường tại tỉnh này muốn xem có hỗ trợ lấy PGWP hay không đều phải xem chi tiết tương ứng với từng trường. Vì vậy nếu có thắc mắc về ngôi trường nào cụ thể thì các bạn hãy comment trong bài này nhé.
[Xem chi tiết: DLIs Quebec – Các trường được nhận sinh viên quốc tế]