du học nước nào rẻ?
1. Các quốc gia có chi phí du học cao
1.1. Chi phí du học Anh (GBP = 33.000 VND)
- Khóa học tiếng: 800 - 1200 GBP / tháng. Chương trình chung: 10.000 - 20.000 GBP / năm. Chương trình Cao đẳng: 10.000 -12.000 GBP / năm. Chương trình đại học: 11.000 - 15.000 GBP / năm. Chương trình Sau Đại học: 12.000 - 18.000 GBP / năm. Sinh hoạt phí: 8.000 - 10.000 GBP / năm
1.2. Chi phí du học Mỹ (tỷ giá USD = 23.000 VND)
- Ngoại ngữ: 10.000 - 15.000 USD / năm. Chương trình Tổng quát: 20.000 - 30.000 USD / năm. Chương trình Cao đẳng: 15.000 - 20.000 USD / năm. Chương trình đại học: 18.000 - 40.000 USD / năm. Chương trình Sau đại học: 20.000 - 50.000 USD / năm. Sinh hoạt phí: 10.000 - 15.000 USD / năm
1.3. Chi phí du học Úc (AUD = 15.000 VND)
- Khóa học ngoại ngữ: 800 - 1.600 AUD / tháng. Chương trình Tổng quát: 13,000 - 18,000 AUD / năm. Chương trình Cao đẳng: 10.000 - 20.000 AUD / năm. Chương trình đại học: 22.000 - 30.000 AUD / năm. Chương trình Sau đại học: 25.000 - 35.000 AUD / năm. Sinh hoạt phí: 8.000 - 10.000 AUD / năm
1.4. Chi phí du học Thụy Sĩ (tỷ giá CHF = 23.500 VND)
- Khóa học ngoại ngữ: 300 - 350 CHF / năm. Chương trình Cao đẳng: 17,000 - 20,000 CHF / năm. Chương trình đại học: 19,000 - 28,000 CHF / năm. Chương trình Sau Đại học: 20.000 - 37.000 CHF / năm. Sinh hoạt phí: 6.000 - 8.000 CHF / năm
2. Các quốc gia có chi phí du học trung bình
2.1. Chi phí du học Canada (tỷ giá CAD = 17,000 VND)
- Khóa học ngoại ngữ: 1.200 - 2.000 CAD / tháng. Chương trình Tổng quát: 9,000 - 17,000 CAD / năm. Chương trình Cao đẳng: 13,000 - 16,000 CAD / năm. Chương trình đại học: 17,000 - 24,000 CAD / năm. Chương trình Sau đại học: 14,000 - 28,000 CAD / năm. Sinh hoạt phí: 9,000 - 11,000 CAD / năm
2.2. Chi phí du học New Zealand (tỷ giá NZD = 14.500 VND)
- Ngoại ngữ: 1,000 - 1,400 NZD / tháng. Chương trình Tổng quát: 13,000 - 16,000 NZD / năm. Chương trình Cao đẳng: 16,000 - 18,000 NZD / năm. Chương trình đại học: 20.000 - 28.000 NZD / năm. Chương trình Sau Đại học: 18,000 - 25,000 NZD / năm. Sinh hoạt phí: 10.000 - 12.000 NZD / năm
2.3. Chi phí du học Singapore (tỷ giá SGD = 16.500 VND)
- Ngoại ngữ: 800 - 1.500 SGD / tháng. Chương trình Tổng quát: 13,000 - 18,000 SGD / năm. Chương trình Cao đẳng: 10.000 - 15.000 SGD / năm. Chương trình đại học: 18,000 - 27,000 SGD / năm. Chương trình Sau Đại học: 20.000 - 30.000 SGD / năm. Sinh hoạt phí: 8.000 - 12.000 SGD / năm
2.4. Chi phí du học Nhật Bản
- Ngoại ngữ: 7.000 - 8.000 USD / năm. Chương trình Cao đẳng: 7.000 - 9.000 USD / năm. Chương trình đại học: 10.000 - 15.000 USD / năm. Chương trình Sau đại học: 10.000 - 20.000 USD / năm. Sinh hoạt phí: 8.000 - 10.000 USD / năm
3. Các quốc gia có chi phí du học thấp
3.1. Chi phí du học Hà Lan (EUR = 24.500 VND)
- Ngoại ngữ: 3.000 - 5.000 EUR / năm. Chương trình đại học: 8.000 - 12.000 EUR / năm. Chương trình Sau Đại học: 12.000 - 22.000 EUR / năm. Sinh hoạt phí: 8.000 - 12.000 EUR / năm
3.2. Chi phí du học Tây Ban Nha
- Ngoại ngữ: 3.000 - 5.000 EUR / năm. Chương trình Cao đẳng: Miễn phí. Chương trình đại học: 2.000 - 8.000 EUR / năm. Chương trình Sau Đại học: 2.000 - 10.000 EUR / năm. Sinh hoạt phí: 6.000 - 8.000 EUR / năm
3.3. Chi phí du học Ba Lan
- Khóa học ngoại ngữ: 3.000 EUR / năm. Chương trình Cao đẳng: 3.000 - 4.000 EUR / năm. Chương trình đại học: 3.000 - 5.000 EUR / năm. Chương trình Sau đại học: 3.000 - 6.000 EUR / năm. Sinh hoạt phí: 3.000 - 4.000 EUR / năm
3.4. Chi phí du học Hàn Quốc
- Ngoại ngữ: 4.000 - 6.000 USD / năm. Chương trình Cao đẳng: 3.000 - 4.000 USD / năm. Chương trình đại học: 3.000 - 5.000 USD / năm. Chương trình Sau đại học: 3.000 - 7.000 USD / năm. Sinh hoạt phí: 4.000 - 6.000 USD / năm
3.5. Chi phí du học Trung Quốc
- Ngoại ngữ: 2.000 - 3.000 USD / năm. Chương trình đại học: 3.000 - 4.000 USD / năm. Chương trình Sau đại học: 3.000 - 5.000 USD / năm. Sinh hoạt phí: 2.000 - 4.000 USD / năm.
Như vậy, có thể nói du học Mỹ đắt nhất và quốc gia du học rẻ nhất chính là Trung Quốc.